Nếu bạn đang xây nhà và bắt đầu tìm hiểu về thang máy, chắc hẳn đã từng gặp những thuật ngữ tiếng Anh như shaft, MRL, hay COP mà không rõ chúng thực sự có nghĩa gì. Đừng lo, bài viết này từ Sanyo Yusoki sẽ giúp bạn nắm được hơn 50 thuật ngữ cơ bản trong ngành thang máy – đơn giản, dễ hiểu và cực kỳ hữu ích khi đọc bản vẽ hay tư vấn lựa chọn thang.

I. CÁC THUẬT NGỮ VỀ CẤU TẠO THANG MÁY

Tiếng Anh Tiếng Việt Giải thích Hình ảnh minh hoạ
Shaft / Hoistway Hố thang Là khoảng không từ đáy hố đến trần trên cùng, nơi cabin di chuyển lên xuống.
Pit Hố pit Đáy hố thang, nằm dưới sàn tầng thấp nhất. Dùng để đặt thiết bị an toàn hoặc giảm chấn.
Machine Room Phòng máy Nơi đặt máy kéo và tủ điện điều khiển thang máy.
MRL (Machine Roomless) Không phòng máy Thiết kế không cần phòng máy, gọn gàng và tiết kiệm diện tích – rất phù hợp nhà dân.
Cabin / Car Buồng thang Khoang để chở người hoặc hàng hóa.
Car Wall Vách cabin Gồm các mặt xung quanh cabin, thường là thép, inox hoặc kính.
Car Ceiling Trần cabin Phần trang trí trần bên trong cabin, có thể gắn đèn LED, đèn trần.
Car Floor Sàn cabin Phần sàn trong cabin, thường lót đá, gỗ hoặc vật liệu giả gỗ/giả đá.
Car Door Cửa cabin Cửa mở ra vào của cabin, có thể mở tim (CO) hoặc mở lệch (SO).
Landing Door Cửa tầng Cửa gắn tại từng tầng, đồng bộ với cửa cabin.
Car Top / Car Roof Nóc cabin Phần trên cùng cabin, nơi kỹ thuật viên đứng khi bảo trì.
Counterweight Đối trọng Tạ dùng để cân bằng trọng lượng cabin, giúp thang chạy êm hơn.
Photocell / Safety Edge Mành cửa Cảm biến an toàn ở mép cửa, giúp cửa tự mở lại khi có vật cản.
Door Sill Rãnh cửa Phần kim loại ở sàn để hướng dẫn cửa cabin đóng mở.
Door Jamb Khung bao cửa Khung ngoài của cửa tầng, thường bằng inox.

 

II. CÁC THUẬT NGỮ VỀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN

Tiếng Anh Tiếng Việt Giải thích dễ hiểu Hình ảnh
COP (Car Operating Panel) Bảng điều khiển trong cabin Gồm nút bấm tầng và màn hình hiển thị.
Landing Call Panel Bảng gọi tầng Gắn ở ngoài cửa thang, có nút gọi lên/xuống.
Landing Indicator / Display Bảng hiển thị tầng Cho biết thang đang ở tầng nào.

 

III. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

Tiếng Anh Tiếng Việt Giải thích dễ hiểu
Speed Tốc độ Tốc độ di chuyển của cabin, đơn vị m/s.
Capacity Tải trọng Sức chứa tối đa tính theo kg.
Travel Hành trình Độ cao cabin di chuyển, tính từ tầng thấp nhất đến tầng cao nhất.
Stop Điểm dừng Số tầng mà thang dừng lại đón/trả khách.
OH (Overhead) Chiều cao OH Khoảng cách từ sàn tầng cao nhất đến trần hố thang.
Pit Depth (PD) Độ sâu pit Độ sâu hố pit dưới tầng thấp nhất.
AH (Hoistway Width) Rộng hố thang Chiều rộng thông thủy của hố thang.
BH (Hoistway Depth) Sâu hố thang Chiều sâu thông thủy của hố thang.
AA Rộng cabin Chiều ngang bên trong cabin.
BB Sâu cabin Chiều sâu từ cửa đến vách sau cabin.
JJ Rộng cửa Khoảng cách giữa hai mép cửa cabin.
HH Cao cửa cabin Thường là 2.100mm, tuỳ loại thang.
CO (Central Opening) Cửa mở tim Cửa mở đều sang 2 bên, thẩm mỹ và tiện lợi.
SO (Side Opening) Cửa mở lệch Cửa mở về một bên, tiết kiệm diện tích hố.

 

IV. THUẬT NGỮ KHÁC THƯỜNG GẶP

Tiếng Anh Tiếng Việt Giải thích  Hình ảnh
Emergency Light Đèn khẩn cấp Tự sáng khi mất điện.
Intercom Chuông gọi cứu hộ Liên lạc khi gặp sự cố.
Alarm Button Nút báo động Gọi cứu hộ trong cabin.
Ventilation Fan Quạt thông gió Làm mát không khí trong cabin.
Handrail Tay vịn Gắn bên trong cabin để bám.
Guide Rail Ray dẫn hướng Ray kim loại giúp cabin chạy đúng trục.
Governor Bộ giới hạn tốc độ Tự động dừng thang nếu chạy quá nhanh.
Buffer Bộ giảm chấn Đệm an toàn dưới đáy hố pit.
Controller Tủ điều khiển Bộ não điều phối hoạt động của thang.
Traction Machine / Motor Máy kéo động cơ điện dùng để kéo cabin lên xuống qua hệ thống cáp và puly.

Bạn đã từng nghe bao nhiêu thuật ngữ trong số 50 từ trên? Sau bài viết này, chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn khi đọc bản vẽ, trao đổi với kỹ sư hoặc chọn mẫu thang phù hợp cho gia đình mình.

👉 Nếu còn thắc mắc về bất kỳ thuật ngữ nào – đừng ngại để lại bình luận. Đội ngũ kỹ thuật của Sanyo Yusoki luôn sẵn sàng giải đáp!

V. Tự do lựa chọn loại thang máy theo ý thích

Khi mua thang máy liên doanh, khách hàng sẽ được tùy chọn khá linh hoạt để phù hợp với nhu cầu, không gian và sở thích cá nhân. Cụ thể, các lựa chọn có thể bao gồm:

1. Kích thước thang máy

  • Kích thước cabin (rộng x sâu): tùy diện tích nhà, số người sử dụng.

  • Kích thước hố thang: theo diện tích xây dựng thực tế.

  • Chiều cao hành trình (travel) và số điểm dừng: phù hợp số tầng nhà.

  • Chiều sâu hố pitchiều cao OH: linh động theo hiện trạng công trình.

2. Thiết kế nội thất cabin

  • Chất liệu cabin: inox sọc nhuyễn, inox gương, inox màu vàng – đen – đồng, hoặc cabin kính toàn phần.

  • Trần cabin: các mẫu đèn LED trang trí hoặc trần phẳng đơn giản.

  • Sàn cabin: đá granite tự nhiên, PVC giả gỗ, giả đá…

  • Vách cabin: tùy chọn hoa văn, vật liệu và phối màu thẩm mỹ.

  • Gương trong cabin: có/không có, vị trí gắn.

3. Loại cửa và kiểu mở cửa

  • Cửa mở tim (CO) hoặc cửa mở lệch (SO).

  • Cửa 1 cửa, 2 cửa đối diện hoặc 2 cửa vuông góc.

  • Chất liệu cửa: inox sọc, inox gương màu, hoặc sơn tĩnh điện.

  • Khung bao cửa tầng (door jamb): loại bản rộng, bản hẹp, hoặc kính.

4. Thiết bị và công nghệ

  • Tủ điện điều khiển: PLC, vi xử lý, hoặc biến tần.

  • Máy kéo: có hộp số/không hộp số, của hãng nào (Fuji, Torin…).

  • Màn hình hiển thị tầng: LCD, LED.

  • Hệ thống an toàn: cảm biến cửa (photocell), intercom, UPS, cứu hộ tự động ARD…

5. Bảng điều khiển

  • Bảng gọi tầng (hall call)bảng điều khiển cabin (COP) có thể tùy chọn kiểu dáng, nút bấm cơ hoặc cảm ứng, có hiển thị LCD hay không.

  • Có thể chọn ngôn ngữ hiển thị, âm thanh thông báo.

6. Phong cách tổng thể theo thiết kế nhà

  • Có thể thiết kế cabin phù hợp phong cách: tối giản hiện đại, cổ điển tân cổ điển, sang trọng châu Âu, hoặc đơn giản, tinh tế kiểu Nhật.

  • Với nhà biệt thự, nhà phố có giếng trời hoặc kiến trúc mở, khách hàng có thể chọn thang máy kính toàn phần, giúp tăng ánh sáng và tạo điểm nhấn kiến trúc.

7. Thương hiệu linh kiện chính

  • Tùy chọn các hãng linh kiện như: Fuji, Montanari, Torin, Ziehl Abegg,…

  • Các thương hiệu cabin, tủ điện và máy kéo có thể phối hợp linh hoạt theo ngân sách và độ tin cậy.

Trên đây là tất tần tật về các thuật ngữ liên quan đến thang máy, nắm vững. Hiểu được các thuật ngữ này, chắc chắn bạn sẽ lựa chọn được một chiếc thang máy tốt cho công trình của mình. cũng như hiểu được cách thang máy vận hành.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các thuật ngữ, hãy comment cho chúng tôi biết nhé, Sanyo Yusoki sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc cho khách hàng!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *